Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UNIREA SLOBOZIA
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Farul Constanta
FT
1 - 1
(1-0)
Unirea Slobozia
- Thống kê Farul Constanta đấu với Unirea Slobozia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Unirea Slobozia
Farul Constanta
40%
Hòa
20%
Unirea Slobozia
40%
07/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
10/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
12/07 | Farul Constanta | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
28/03 | Farul Constanta | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
01/11 | Unirea Slobozia | 2 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
01/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA1
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
15/08 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
11/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
04/08 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Unirea Slobozia
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: 0.78*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của USLOB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Unirea Slobozia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA