Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UNIREA SLOBOZIA
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Farul Constanta
FT
1 - 1
(1-0)
Unirea Slobozia
- Thống kê Farul Constanta đấu với Unirea Slobozia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Unirea Slobozia
Farul Constanta
40%
Hòa
40%
Unirea Slobozia
20%
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 07/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 10/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
| 12/07 | Farul Constanta | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
| 28/03 | Farul Constanta | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA1
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Unirea Slobozia
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: 0.78*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của USLOB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Unirea Slobozia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

