Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp CSKA MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 14
FK Sochi
FT
4 - 1
(3-0)
CSKA Moscow
- Thống kê FK Sochi đấu với CSKA Moscow
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp CSKA Moscow
FK Sochi
20%
Hòa
60%
CSKA Moscow
20%
| 22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
| 30/03 | FK Sochi | 2 - 2 | CSKA Moscow |
| 09/02 | CSKA Moscow | 1 - 2 | FK Sochi |
| 20/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | FK Sochi |
| 30/08 | FK Sochi | 0 - 0 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW1
| 22/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Akron Togliatti |
| 18/10 | Lok. Moscow | 3 - 0 | CSKA Moscow |
| 05/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Spartak Moscow |
| 02/10 | Lok. Moscow | 0 - 0 | CSKA Moscow |
| 28/09 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Baltika |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs CSKA Moscow
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMO khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của CMO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp CSKA Moscow
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA