Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp CSKA MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 22
FK Sochi
FT
2 - 2
(0-1)
CSKA Moscow
- Thống kê FK Sochi đấu với CSKA Moscow
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp CSKA Moscow
FK Sochi
20%
Hòa
60%
CSKA Moscow
20%
| 22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
| 30/03 | FK Sochi | 2 - 2 | CSKA Moscow |
| 09/02 | CSKA Moscow | 1 - 2 | FK Sochi |
| 20/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | FK Sochi |
| 30/08 | FK Sochi | 0 - 0 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 01/12 | FK Sochi | 0 - 0 | Dyn. Makhachkala |
| 21/11 | Akron Togliatti | 3 - 2 | FK Sochi |
| 08/11 | FK Sochi | 0 - 1 | Rostov |
| 02/11 | FK Orenburg | 3 - 1 | FK Sochi |
| 27/10 | Akhmat Groznyi | 2 - 4 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW1
| 29/11 | CSKA Moscow | 2 - 0 | FK Orenburg |
| 26/11 | CSKA Moscow | 2 - 1 | Dyn. Makhachkala |
| 22/11 | Spartak Moscow | 1 - 0 | CSKA Moscow |
| 08/11 | Dyn. Makhachkala | 0 - 1 | CSKA Moscow |
| 05/11 | Dyn. Makhachkala | 1 - 0 | CSKA Moscow |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs CSKA Moscow
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
SOCHI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CMO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của SOCHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CMO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp CSKA Moscow
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 10 | 37 |
| 2. | Zenit | 17 | 10 | 6 | 1 | 32 | 12 | 36 |
| 3. | CSKA Moscow | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 14 | 36 |
| 4. | Lok. Moscow | 17 | 9 | 7 | 1 | 35 | 21 | 34 |
| 5. | Baltika | 17 | 8 | 8 | 1 | 22 | 7 | 32 |
| 6. | Spartak Moscow | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 22 | 28 |
| 7. | Rubin Kazan | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 20 | 23 |
| 8. | Akron Togliatti | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 24 | 21 |
| 9. | Din. Moscow | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 25 | 20 |
| 10. | Akhmat Groznyi | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 25 | 19 |
| 11. | Rostov | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | 18 |
| 12. | Krylya Sovetov | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 31 | 17 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 20 | 15 |
| 14. | FK Orenburg | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 28 | 12 |
| 15. | Nizhny Nov | 17 | 3 | 2 | 12 | 11 | 28 | 11 |
| 16. | FK Sochi | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 37 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

