Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp CSKA MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 18
FK Sochi
FT
2 - 0
(0-0)
CSKA Moscow
- Thống kê FK Sochi đấu với CSKA Moscow
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp CSKA Moscow
FK Sochi
20%
Hòa
60%
CSKA Moscow
20%
| 22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
| 30/03 | FK Sochi | 2 - 2 | CSKA Moscow |
| 09/02 | CSKA Moscow | 1 - 2 | FK Sochi |
| 20/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | FK Sochi |
| 30/08 | FK Sochi | 0 - 0 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW1
| 08/11 | Dyn. Makhachkala | 0 - 1 | CSKA Moscow |
| 05/11 | Dyn. Makhachkala | 1 - 0 | CSKA Moscow |
| 31/10 | CSKA Moscow | 2 - 0 | Nizhny Nov |
| 25/10 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
| 22/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs CSKA Moscow
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
SOCHI đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, CMO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SOCHI
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của SOCHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CMO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp CSKA Moscow
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | CSKA Moscow | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 13 | 33 |
| 2. | Krasnodar | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 8 | 32 |
| 3. | Zenit | 14 | 8 | 5 | 1 | 28 | 11 | 29 |
| 4. | Baltika | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 6 | 27 |
| 5. | Lok. Moscow | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 19 | 27 |
| 6. | Spartak Moscow | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 19 | 20 |
| 8. | Akron Togliatti | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 20 | 18 |
| 9. | Rostov | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 15 | 18 |
| 10. | Din. Moscow | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 23 | 17 |
| 11. | Akhmat Groznyi | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | 16 |
| 12. | Dyn. Makhachkala | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | 14 |
| 13. | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 25 | 13 |
| 14. | FK Orenburg | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 25 | 11 |
| 15. | Nizhny Nov | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 25 | 8 |
| 16. | FK Sochi | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 34 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA