Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 22
FK Sochi
FT
1 - 2
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê FK Sochi đấu với Krylya Sovetov
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Krylya Sovetov
FK Sochi
0%
Hòa
40%
Krylya Sovetov
60%
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
| 13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
| 02/12 | FK Sochi | 0 - 2 | Krylya Sovetov |
| 23/09 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
| 22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
SOCHI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KSO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SOCHI
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SOCHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Krylya Sovetov
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
| 14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA