Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 17
FK Sochi
FT
0 - 2
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê FK Sochi đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Krylya Sovetov
FK Sochi
0%
Hòa
40%
Krylya Sovetov
60%
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
02/12 | FK Sochi | 0 - 2 | Krylya Sovetov |
23/09 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
18/09 | FK Sochi | 0 - 4 | Din. Moscow |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
17/09 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 7/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: