Số liệu thống kê, nhận định FK URAL gặp RUBIN KAZAN
VĐQG Nga, vòng 14
FK Ural
FT
0 - 1
(0-0)
Rubin Kazan
- Thống kê FK Ural đấu với Rubin Kazan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Ural gặp Rubin Kazan
FK Ural
40%
Hòa
20%
Rubin Kazan
40%
12/07 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Ural S.r. |
12/03 | Ural S.r. | 1 - 0 | Rubin Kazan |
29/04 | Rubin Kazan | 1 - 1 | Ural S.r. |
06/11 | Ural S.r. | 0 - 1 | Rubin Kazan |
03/10 | Ural S.r. | 2 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ FK URAL
08/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | Neftekhimik Nizh |
31/08 | Ural S.r. | 2 - 0 | Fakel |
25/08 | Ural S.r. | 4 - 0 | Volga Ulyanovsk |
18/08 | Torpedo Moscow | 1 - 0 | Ural S.r. |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN1
12/09 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Dyn. Makhachkala |
30/08 | FK Orenburg | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
23/08 | Rubin Kazan | 0 - 2 | Spartak Moscow |
17/08 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Rostov |
Nhận định, soi kèo FK Ural vs Rubin Kazan
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của URAL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Ural gặp Rubin Kazan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Baltika | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 5 | 16 |
3. | Lok. Moscow | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 12 | 16 |
4. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
5. | Rubin Kazan | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 12 | 14 |
6. | Zenit | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 13 |
7. | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | 12 |
8. | Spartak Moscow | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | 12 |
9. | Din. Moscow | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Akhmat Groznyi | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
11. | Rostov | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 |
12. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 |
13. | FK Orenburg | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 |
14. | Akron Togliatti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 |
15. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA