Số liệu thống kê, nhận định RUBIN KAZAN gặp FK URAL
VĐQG Nga, vòng 26
Rubin Kazan
FT
1 - 1
(1-0)
FK Ural
- Thống kê Rubin Kazan đấu với FK Ural
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rubin Kazan gặp FK Ural
Rubin Kazan
40%
Hòa
20%
FK Ural
40%
12/07 | Rubin Kazan | 1 - 0 | FK Ural |
12/03 | FK Ural | 1 - 0 | Rubin Kazan |
29/04 | Rubin Kazan | 1 - 1 | FK Ural |
06/11 | FK Ural | 0 - 1 | Rubin Kazan |
03/10 | FK Ural | 2 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN
22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
19/10 | Rubin Kazan | 0 - 3 | Baltika |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
27/09 | Lok. Moscow | 1 - 0 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ FK URAL1
20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
06/10 | Kamaz | 5 - 1 | FK Ural |
29/09 | FK Ural | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
20/09 | FK Ural | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
Nhận định, soi kèo Rubin Kazan vs FK Ural
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKA khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKA
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của URAL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rubin Kazan gặp FK Ural
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: