Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 14
Alex Iwobi (87')
Matt ORiley (O.g 79')
Alex Iwobi (04')
FT
(56') Carlos Baleba
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Brighton trực tiếp
-
Andreas Pereira
90+3'
-
Jorge Cuenca
Sander Berg90+1'
-
Alex Iwobi
87'
-
86'
Brajan Gruda
Mats Wieffe -
81'
Georginio Rutter
Matt ORile -
80'
Evan Ferguson
Joao Pedr -
80'
Yankuba Minteh
Simon Adingr -
Josh King
Harry Wilso80'
-
Raul Jimenez
Rodrigo Muni80'
-
79'
Lewis Dunk -
Matt ORiley
79'
-
72'
Tariq Lamptey
Jan Paul van Heck -
Adama Traore
Reiss Nelson (chấn thương)71'
-
Andreas Pereira
Emile Smith Row71'
-
63'
Jan Paul van Hecke -
56'
Carlos Baleba -
Sander Berge
32'
-
Alex Iwobi
04'
- Thống kê Fulham đấu với Brighton
| 6(2) | Sút bóng | 13(3) |
| 5 | Phạt góc | 6 |
| 7 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Fulham
-
1B. Leno
-
21T. Castagne
-
31I. Diop
-
3C. Bassey
-
33A. Robinson
-
17A. Iwobi
-
16S. Berge
-
8H. Wilson
-
32E. Smith Rowe
-
19R. Nelson
-
9Rodrigo Muniz
-
2K. Tete
-
30R. Sessegnon
-
7R. Jimenez
-
24J. King
-
23S. Benda
-
12F. Ballo-Toure
-
11A. Traore
-
15J. Cuenca
-
18A. Pereira
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
3Igor
-
5L. Dunk
-
29J. van Hecke
-
30P. Estupinan
-
20C. Baleba
-
33M. O'Riley
-
27M. Wieffer
-
22K. Mitoma
-
11S. Adingra
-
9Joao Pedro
-
23J. Steele
-
44R. McConville
-
14G. Rutter
-
15J. Moder
-
28E. Ferguson
-
8B. Gruda
-
26Y. Ayari
-
17Y. Minteh
-
2T. Lamptey
Số liệu đối đầu Fulham gặp Brighton
Nhận định, soi kèo Fulham vs Brighton
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.83
FUL thi đấu khá tự tin khi bất bại 3/4 trận vừa qua. FUL cũng tỏ ra vượt trội khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất cùng BRIG.Dự đoán: FUL
Tài xỉu: 0.74*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của FUL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 4, ngày 03/12 | |||
| 21h00 | Brighton | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Fulham | vs | Man City |
| 21h00 | Man Utd | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Wolves | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Liverpool | vs | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | vs | Tottenham |
| 21h00 | Arsenal | vs | Brentford |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Everton |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Chelsea |
| 21h00 | Burnley | vs | Crystal Palace |