Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp CARDIFF CITY
Hạng Nhất Anh, vòng Play Off
Neeskens Kebano (09')
FT
(47') Lee Tomlin
(08') Curtis Nelson
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Cardiff City trực tiếp
-
Josh Onomah
90+4'
-
Maxime Le Marchand
Joe Brya90'
-
84'
Gavin Whyte
Lee Tomlin (chấn thương) -
81'
Callum Paterson
Josh Murph -
Denis Odoi
Anthony Knockaer76'
-
71'
Robert Glatzel
Danny War -
Cyrus Christie
69'
-
61'
Joe Ralls -
Marek Rodak
59'
-
52'
Will Vaulks -
Bobby De Cordova-Reid
50'
-
47'
Lee Tomlin -
45+3'
Leandro Bacuna -
Aboubakar Kamara
Neeskens Kebano (chấn thương)45'
-
45'
Nathaniel Mendez-Laing
David Junior Hoilet -
45'
Lee Tomlin
Marlon Pac -
35'
Sean Morrison -
Neeskens Kebano
09'
-
08'
Curtis Nelson
- Thống kê Fulham đấu với Cardiff City
| 21(9) | Sút bóng | 13(7) |
| 7 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Fulham
-
12M. Rodak
-
22C. Christie
-
3Sessegnon
-
13T. Ream
-
23J. Bryan
-
21H. Reed
-
10T. Cairney
-
24Knockaert
-
25J. Onomah
-
7N. Kebano
-
14B. Reid
-
8Johansen
-
20Marchand
-
4D. Odoi
-
1Bettinelli
-
6K. McDonald
-
19Cavaleiro
-
5A. Mawson
-
47A. Kamara
-
43Donnelly
Đội hình Cardiff City
-
12A. Smithies
-
3Bennett
-
16C. Nelson
-
4Morrison
-
7L. Bacuna
-
15M. Pack
-
6Jazz Richards
-
33J. Hoilett
-
8Joe Ralls
-
11Josh Murphy
-
23D. Ward
-
22S. Bamba
-
17L. Tomlin
-
19Mendez-Laing
-
1N. Etheridge
-
24G. Madine
-
13Paterson
-
20G. Whyte
-
2L. Peltier
-
9R. Glatzel
Số liệu đối đầu Fulham gặp Cardiff City
| 26/02 | Cardiff City | 0 - 1 | Fulham |
| 21/10 | Fulham | 2 - 0 | Cardiff City |
| 31/07 | Fulham | 1 - 2 | Cardiff City |
| 28/07 | Cardiff City | 0 - 2 | Fulham |
| 11/07 | Fulham | 2 - 0 | Cardiff City |
| 01/11 | Peterborough Utd | 1 - 0 | Cardiff City |
| 29/10 | Wrexham | 1 - 2 | Cardiff City |
| 25/10 | Bolton | 1 - 0 | Cardiff City |
| 18/10 | Cardiff City | 2 - 1 | Reading |
| 08/10 | Cardiff City | 0 - 1 | Newport |
Nhận định, soi kèo Fulham vs Cardiff City
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUL khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: FUL
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.94
4/5 trận gần đây của FUL có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Cardiff City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 14 | 9 | 4 | 1 | 39 | 13 | 31 |
| 2. | Stoke City | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 27 |
| 3. | Middlesbrough | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 12 | 26 |
| 4. | Preston North End | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 13 | 25 |
| 5. | Millwall | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 19 | 24 |
| 6. | Charlton Athletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 11 | 23 |
| 7. | Bristol City | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 22 |
| 8. | Hull City | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 22 | 22 |
| 9. | Birmingham | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 21 |
| 10. | Ipswich | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 15 | 20 |
| 11. | Derby County | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 18 | 20 |
| 12. | Watford | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 19 |
| 13. | Leicester City | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 15 | 18 |
| 14. | Wrexham | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 19 | 18 |
| 15. | West Brom | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | 18 |
| 16. | QPR | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 23 | 18 |
| 17. | Swansea City | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 15 | 17 |
| 18. | Blackburn Rovers | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 17 | 16 |
| 19. | Southampton | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 20 | 15 |
| 20. | Portsmouth | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 21. | Oxford Utd | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 20 | 13 |
| 22. | Norwich | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 21 | 9 |
| 23. | Sheffield Utd | 14 | 3 | 0 | 11 | 11 | 26 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 26 | 8 |