Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp CARDIFF CITY
Hạng Nhất Anh, vòng 43
Fulham
Josh Onomah (66')
Aleksandar Mitrovic (PEN 35')
FT
2 - 0
(1-0)
Cardiff City
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Cardiff City trực tiếp
-
87'
Josh Murphy
Nathaniel Mendez-Lain -
Kevin McDonald
Josh Onoma84'
-
Steven Sessegnon
Harrison Ree84'
-
81'
Joe Ralls
-
Neeskens Kebano
Bobby De Cordova-Rei78'
-
Ivan Cavaleiro
Anthony Knockaer78'
-
Cyrus Christie
77'
-
73'
Danny Ward
David Junior Hoilet -
67'
Robert Glatzel
Callum Paterso -
Josh Onomah
66'
-
Stefan Johansen
Harry Arte60'
-
Michael Hector
58'
-
45'
Lee Tomlin
Dion Sanderso -
Anthony Knockaert
39'
-
Aleksandar Mitrovic
35'
- Thống kê Fulham đấu với Cardiff City
14(7) | Sút bóng | 13(1) |
3 | Phạt góc | 3 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Fulham
-
12M. Rodák
-
13T. Ream
-
3Sessegnon
-
23J. Bryan
-
22C. Christie
-
14B. Reid
-
21H. Reed
-
18Pringle
-
9Mitrovic
-
24Knockaert
-
25J. Onomah
- Đội hình dự bị:
-
8Johansen
-
20Marchand
-
4D. Odoi
-
7N. Kebano
-
1Bettinelli
-
6K. McDonald
-
19Cavaleiro
-
5A. Mawson
-
43Donnelly
Đội hình Cardiff City
-
12A. Smithies
-
16C. Nelson
-
4Morrison
-
3Bennett
-
2L. Peltier
-
8Joe Ralls
-
6Jazz Richards
-
7L. Bacuna
-
13Paterson
-
19Mendez-Laing
-
33J. Hoilett
- Đội hình dự bị:
-
22S. Bamba
-
17L. Tomlin
-
5A. Flint
-
23D. Ward
-
1N. Etheridge
-
11Josh Murphy
-
24G. Madine
-
9R. Glatzel
Số liệu đối đầu Fulham gặp Cardiff City
Fulham
80%
Hòa
0%
Cardiff City
20%
26/02 | Cardiff City | 0 - 1 | Fulham |
21/10 | Fulham | 2 - 0 | Cardiff City |
31/07 | Fulham | 1 - 2 | Cardiff City |
28/07 | Cardiff City | 0 - 2 | Fulham |
11/07 | Fulham | 2 - 0 | Cardiff City |
- PHONG ĐỘ FULHAM
- PHONG ĐỘ CARDIFF CITY1
13/09 | Stockport | 1 - 1 | Cardiff City |
30/08 | Cardiff City | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
27/08 | Cardiff City | 3 - 0 | Cheltenham |
23/08 | Luton Town | 0 - 1 | Cardiff City |
20/08 | Wimbledon | 0 - 1 | Cardiff City |
Nhận định, soi kèo Fulham vs Cardiff City
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUL khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FUL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của FUL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Cardiff City
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
3. | Bristol City | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 11 |
4. | Leicester City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | West Brom | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
6. | Coventry | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 7 | 9 |
7. | Swansea City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Preston North End | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Portsmouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Birmingham | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 7 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
14. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
16. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
17. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
18. | Charlton Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
19. | Derby County | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 5 |
20. | Hull City | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 |
21. | Wrexham | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | 4 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
23. | Sheffield Wed. | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 18/04 | |||
21h00 | Hull City | vs | Birmingham |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Bristol City | vs | Norwich |
21h00 | Portsmouth | vs | Leicester City |
21h00 | Wrexham | vs | Stoke City |
21h00 | Swansea City | vs | Southampton |
21h00 | Preston North End | vs | West Brom |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Coventry |
21h00 | Millwall | vs | QPR |
21h00 | Watford | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Ipswich | vs | Middlesbrough |
21h00 | Derby County | vs | Oxford Utd |
BÌNH LUẬN: