Số liệu thống kê, nhận định GRANADA gặp BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 20
Granada
Antonio Puertas (89')
FT
1 - 1
(0-0)
Barcelona
(57') Luuk de Jong
- Diễn biến trận đấu Granada vs Barcelona trực tiếp
-
Carlos Bacca
90+3'
-
Antonio Puertas
89'
-
Sergio Escudero
Carlos Nev84'
-
Carlos Bacca
Quin84'
-
83'
Abdessamad Ezzalzouli -
82'
Alvaro Sanz
Ousmane Dembel -
79'
Gavi -
69'
Memphis Depay -
Alex Collado
Darwin Machi68'
-
Domingos Duarte
Victor Dia68'
-
Angel Montoro
Maxime Gonalon62'
-
61'
Memphis Depay
Luuk de Jon -
61'
Abdessamad Ezzalzouli
Ferran Jutgl -
57'
Luuk de Jong -
56'
Clement Lenglet -
54'
Clement Lenglet
Eric Garcia (chấn thương) -
Maxime Gonalons
31'
-
22'
Gavi
- Thống kê Granada đấu với Barcelona
14(4) | Sút bóng | 13(1) |
3 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 3 |
35% | Cầm bóng | 65% |
Đội hình Granada
-
1Luis Maximiano
-
17Quini
-
16Victor Diaz
-
28Pepe Sanchez
-
15Carlos Neva
-
10A. Puertas
-
5Luis Milla
-
4M. Gonalons
-
9L. Suarez
-
23J. Molina
-
11D. Machis
- Đội hình dự bị:
-
20C. Bacca
-
3Alex Martinez
-
18L. Abram
-
14Monchu
-
13A. Escandell
-
26Ismael Ruiz
-
8Y. Eteki
-
27Adrian Butzke
-
19Montoro
-
35Etxebarria
-
33Echu
-
22D. Duarte
Đội hình Barcelona
-
1Ter Stegen
-
18Jordi Alba
-
24Eric Garcia
-
3Pique
-
8Dani Alves
-
30Gavi
-
5Busquets
-
28N. Gonzalez
-
29Ferran Jutgla
-
17L. de Jong
-
7O. Dembele
- Đội hình dự bị:
-
37Ilias Akhomach
-
33A. Ezzalzouli
-
34Alvaro Sanz Catalan
-
6Riqui Puig
-
31Alex Balde
-
13Neto
-
2S. Dest
-
23S. Umtiti
-
26Inaki Pena
-
22Oscar Mingueza
-
15Lenglet
-
9M. Depay
Số liệu đối đầu Granada gặp Barcelona
Granada
20%
Hòa
80%
Barcelona
0%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ BARCELONA1
Nhận định, soi kèo Granada vs Barcelona
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội thi đấu TỰ TIN (thắng 2/3 trận gần nhất). Lợi thế sân nhà là điểm tựa để GRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của BAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Granada gặp Barcelona
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 |
2. | Barcelona | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 |
3. | Espanyol | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
5. | Getafe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
6. | Villarreal | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 7 |
7. | Alaves | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
8. | Elche | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 6 |
9. | Osasuna | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 |
10. | Real Betis | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
11. | Atletico Madrid | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 |
12. | Sevilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
13. | Rayo Vallecano | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 |
14. | Celta Vigo | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | 4 |
15. | Valencia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Real Oviedo | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 |
17. | Real Sociedad | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
18. | Levante | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | 1 |
19. | Mallorca | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | 1 |
20. | Girona | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
C.Nhật, ngày 18/01 | |||
22h00 | Getafe | vs | Valencia |
22h00 | Real Sociedad | vs | Barcelona |
22h00 | Elche | vs | Sevilla |
22h00 | Mallorca | vs | Athletic Bilbao |
22h00 | Real Betis | vs | Villarreal |
22h00 | Real Madrid | vs | Levante |
22h00 | Atletico Madrid | vs | Alaves |
22h00 | Espanyol | vs | Girona |
22h00 | Osasuna | vs | Real Oviedo |
22h00 | Celta Vigo | vs | Rayo Vallecano |