Số liệu thống kê, nhận định GRANADA gặp GETAFE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 11
Granada
Jorge Molina (90+7')
FT
1 - 1
(0-1)
Getafe
(36') Enes Ünal
- Diễn biến trận đấu Granada vs Getafe trực tiếp
-
Jorge Molina
90+7'
-
86'
Jonathan Silva
Enes Üna -
86'
Juan Iglesias
Damian Suare -
80'
David Soria -
80'
Jaime Mata
Dario Poved -
Carlos Bacca
Darwin Machi79'
-
Alberto Soro
Monch79'
-
78'
Enes Ünal -
77'
Nemanja Maksimovic -
68'
David Timor
Carles Alen -
68'
Florentino
Erick Cabaco (chấn thương) -
60'
Allan-Romeo Nyom -
Jorge Molina
Angel Montor57'
-
Antonio Puertas
Quin57'
-
Angel Montoro
45'
-
36'
Enes Ünal
- Thống kê Granada đấu với Getafe
| 18(3) | Sút bóng | 6(4) |
| 5 | Phạt góc | 0 |
| 10 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 77% | Cầm bóng | 23% |
Đội hình Granada
-
1Luis Maximiano
-
17Quini
-
16Victor Diaz
-
18L. Abram
-
3Escudero
-
5Luis Milla
-
14Monchu
-
21Rochina
-
19Montoro
-
11D. Machis
-
9L. Suarez
- Đội hình dự bị:
-
23J. Molina
-
20C. Bacca
-
6G. Sanchez
-
2S. Arias
-
10A. Puertas
-
13A. Escandell
-
7Alberto Soro
-
15Carlos Neva
-
28Pepe Sanchez
Đội hình Getafe
-
13David Soria
-
15J. Cuenca
-
23Mitrovic
-
3E. Cabaco
-
4A. Nyom
-
11Alena
-
20Maksimovic
-
18Arambarri
-
22D. Suarez
-
19Dario Poveda
-
10E. Unal
- Đội hình dự bị:
-
14Hugo Duro
-
24Timor
-
1Ruben Yanez
-
7J. Mata
-
5F. Luis
-
27Diego Conde
-
21J. Iglesias
-
28F. Poulolo
Số liệu đối đầu Granada gặp Getafe
Granada
20%
Hòa
40%
Getafe
40%
- PHONG ĐỘ GRANADA
| 29/10 | **CP Cacereno | 1 - 5 | Granada |
| 25/10 | Granada | 0 - 0 | Cadiz |
| 18/10 | Andorra FC | 0 - 0 | Granada |
| 11/10 | Granada | 0 - 0 | Las Palmas |
| 05/10 | Granada | 5 - 2 | Real Sociedad B |
- PHONG ĐỘ GETAFE1
Nhận định, soi kèo Granada vs Getafe
Châu Á: 0.76*0 : 0*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để GRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.81*1 3/4*-0.92
4/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Granada gặp Getafe
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 10 | 30 |
| 2. | Barcelona | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 13 | 25 |
| 3. | Villarreal | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 23 |
| 4. | Atletico Madrid | 11 | 6 | 4 | 1 | 21 | 10 | 22 |
| 5. | Espanyol | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 18 |
| 6. | Getafe | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 7. | Real Betis | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 16 |
| 8. | Alaves | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 15 |
| 9. | Elche | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 10. | Athletic Bilbao | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | 14 |
| 11. | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | 14 |
| 12. | Celta Vigo | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 14 | 13 |
| 13. | Sevilla | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 19 | 13 |
| 14. | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | 12 |
| 15. | Osasuna | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 12 | 10 |
| 16. | Mallorca | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | 9 |
| 17. | Levante | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 20 | 9 |
| 18. | Valencia | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 19. | Real Oviedo | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 19 | 7 |
| 20. | Girona | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 24 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 03h00 | Getafe | 2 - 1 | Girona |
| 20h00 | Villarreal | 4 - 0 | Rayo Vallecano |
| 22h15 | Atletico Madrid | 3 - 0 | Sevilla |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Real Sociedad | 3 - 2 | Athletic Bilbao |
| 03h00 | Real Madrid | 4 - 0 | Valencia |
| 20h00 | Levante | 1 - 2 | Celta Vigo |
| 22h15 | Alaves | 2 - 1 | Espanyol |
| Thứ 2, ngày 03/11 | |||
| 00h30 | Barcelona | 3 - 1 | Elche |
| 03h00 | Real Betis | vs | Mallorca |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 03h00 | Real Oviedo | vs | Osasuna |