Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp STADE L. OUCHY
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 34
Grasshoppers
FT
3 - 2
(1-1)
Stade L. Ouchy
- Thống kê Grasshoppers đấu với Stade L. Ouchy
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp Stade L. Ouchy
Grasshoppers
40%
Hòa
20%
Stade L. Ouchy
40%
04/05 | Grasshoppers | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
03/03 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Grasshoppers |
12/11 | Grasshoppers | 5 - 2 | Stade L. Ouchy |
02/09 | Stade L. Ouchy | 2 - 1 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
30/08 | Thun | 1 - 1 | Grasshoppers |
24/08 | Grasshoppers | 2 - 2 | Winterthur |
12/08 | Grasshoppers | 1 - 2 | Bayern Munich |
10/08 | Servette | 1 - 1 | Grasshoppers |
03/08 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY1
13/09 | Stade Nyonnais | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
30/08 | Stade L. Ouchy | 2 - 0 | Etoile |
26/08 | Aarau | 3 - 0 | Stade L. Ouchy |
23/08 | Rapperswil-Jona | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
09/08 | Stade L. Ouchy | 2 - 2 | Bellinzona |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs Stade L. Ouchy
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của GRAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp Stade L. Ouchy
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St. Gallen | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 |
2. | Thun | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 |
3. | Basel | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 |
4. | Sion | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 10 |
5. | Zurich | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 |
6. | Luzern | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Young Boys | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
8. | Grasshoppers | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | 3 |
9. | Lausanne Sports | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
10. | Lugano | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | 3 |
11. | Servette | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | 2 |
12. | Winterthur | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ