Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp STADE L. OUCHY
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 14
Grasshoppers
FT
5 - 2
(4-1)
Stade L. Ouchy
- Thống kê Grasshoppers đấu với Stade L. Ouchy
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp Stade L. Ouchy
Grasshoppers
40%
Hòa
20%
Stade L. Ouchy
40%
| 04/05 | Grasshoppers | 3 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
| 03/03 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Grasshoppers |
| 12/11 | Grasshoppers | 5 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 02/09 | Stade L. Ouchy | 2 - 1 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ STADE L. OUCHY1
| 25/10 | Bellinzona | 0 - 3 | Stade L. Ouchy |
| 18/10 | Stade L. Ouchy | 1 - 2 | Aarau |
| 04/10 | Neuchatel Xamax | 0 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 27/09 | Stade L. Ouchy | 1 - 1 | Vaduz |
| 13/09 | Stade Nyonnais | 1 - 2 | Stade L. Ouchy |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs Stade L. Ouchy
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.96*3*0.91
3/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp Stade L. Ouchy
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 2. | St. Gallen | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 10 | 21 |
| 3. | Basel | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 18 |
| 4. | Young Boys | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 19 | 17 |
| 5. | Sion | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 15 |
| 6. | Luzern | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 17 | 14 |
| 7. | Lugano | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | 13 |
| 8. | Zurich | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 19 | 13 |
| 9. | Lausanne Sports | 10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 15 | 12 |
| 10. | Servette | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | 11 |
| 11. | Grasshoppers | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 12. | Winterthur | 10 | 0 | 3 | 7 | 12 | 30 | 3 |
BÌNH LUẬN:

