Số liệu thống kê, nhận định GUINGAMP gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 9
Guingamp
Nicolas Benezet (64')
FT
1 - 1
(0-1)
Montpellier
(30') Andy Delort
- Diễn biến trận đấu Guingamp vs Montpellier trực tiếp
-
83'
Paul Lasne
Damien Le Talle -
Guessouma Fofana
Lucas Deaux (chấn thương)79'
-
78'
Petar Skuletic
Andy Delor -
Nicolas Benezet
64'
-
Yeni N'Gbakoto
Jeremy Sorbo63'
-
39'
Florent Mollet -
38'
Florent Mollet -
Nathaël Julan
Ludovic Bla36'
-
31'
Ambroise Oyongo -
30'
Andy Delort -
Marcus Thuram
07'
-
07'
- Thống kê Guingamp đấu với Montpellier
| 7(2) | Sút bóng | 11(5) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 11 | Phạm lỗi | 17 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Guingamp
-
1Ronnow
-
2Ikoko
-
29C.Kerbrat
-
15J.Sorbon
-
5M.Diallo
-
7L. Blas
-
8L. Deaux
-
22J. Martins-Pereira
-
10Benezet
-
11Privat
-
6B. Sankoh
- Đội hình dự bị:
-
12De Pauw
-
14Douniama
-
16M. Caillard
-
18L. Phiri
-
24Marcus Coco
-
25R.Lemaitre
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
31N. Cozza
-
5Pedro Mendes
-
3D.Congre
-
8M. Sanson
-
14G. Sio
-
13E. Skhiri
-
2R. Aguilar
-
11K. Berigaud
-
25M. Deplagne
-
10Boudebouz
- Đội hình dự bị:
-
6S. Sambia
-
7P. Lasne
-
16G.Jourdren
-
17P.Lasne
-
19S.Camara
-
23N. Mukiele
-
32S.Ruf
Số liệu đối đầu Guingamp gặp Montpellier
Guingamp
20%
Hòa
60%
Montpellier
20%
| 16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
| 04/04 | Montpellier | 2 - 0 | Guingamp |
| 07/10 | Guingamp | 1 - 1 | Montpellier |
| 18/02 | Montpellier | 1 - 1 | Guingamp |
| 30/11 | Guingamp | 0 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Guingamp vs Montpellier
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.96
GUIN đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MOP thi đấu TỰ TIN (thắng kèo 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.91*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Guingamp gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |