Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 9
Hakon Haraldsson (90+3')
Benjamin Andre (82')
Romain Perraud (64')
Felix Correia (53')
Felix Correia (34')
Hamza Igamane (24')
FT
(90+5') Ibou Sane
- Diễn biến trận đấu Lille vs Metz trực tiếp
-
Hakon Haraldsson
90+10'
-
90+5'
Ibou Sane
-
Hakon Haraldsson
90+3'
-
90'
Ibou Sane
Cheikh Sabal
-
90'
Ismaël Guerti
Jessy Demingue
-
Soriba Diaoune

Benjamin Andr
90'
-
89'
Jessy Deminguet
-
Marius Broholm

Felix Correi
83'
-
Benjamin Andre
82'
-
77'
Jonathan Fischer
Pape Sy (chấn thương)
-
Osame Sahraoui

Hamza Igaman
68'
-
Nabil Bentaleb

Matias Fernandez-Pard
68'
-
Nathan Ngoy

Aïssa Mand
68'
-
Romain Perraud
64'
-
62'
Cleo Melieres
-
61'
Gauthier Hein
Alpha Tour
-
61'
Cleo Melieres
Koffi Koua
-
61'
Morgan Bokele
Giorgi Abuashvil
-
Felix Correia
53'
-
Ngalayel Mukau

Ayyoub Bouadd
45'
-
Ayyoub Bouaddi
36'
-
Felix Correia
34'
-
Hamza Igamane
24'
-
Aïssa Mandi
22'
- Thống kê Lille đấu với Metz
| 23(12) | Sút bóng | 10(4) |
| 7 | Phạt góc | 8 |
| 18 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Lille
-
1B. Ozer
-
12T. Meunier
-
18C. Mbemba
-
23A. Mandi
-
15R. Perraud
-
32A. Bouaddi
-
21B. Andre
-
7Fernandez-Pardo
-
10H. Haraldsson
-
27F. Correia
-
29H. Igamane
-
17N. Mukau
-
16A. Bodart
-
6N. Bentaleb
-
14M. Broholm
-
24C. Verdonk
-
35I. Cossier
-
28R. Fernandes
-
11O. Sahraoui
-
3N. Ngoy
Đội hình Metz
-
61Pape Sy
-
7G. Tsitaishvili
-
15T. Yegbe
-
5J. Gbamin
-
39K. Kouao
-
20J. Deminguet
-
21B. Stambouli
-
12A. Toure
-
9G. Abuashvili
-
30H. Diallo
-
14C. Sabaly
-
23I. Sane
-
19M. Bokele
-
29C. Herelle
-
99J. Asoro
-
10G. Hein
-
25A. Atta
-
33A. Mbengue
-
1J. Fischer
-
2M. Colin
Số liệu đối đầu Lille gặp Metz
Nhận định, soi kèo Lille vs Metz
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/2*0.96
Metz thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên Lille khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
4/5 trận gần đây của Lille có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 1 - 2 | Nantes |
| 22h00 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 00h00 | Monaco | 1 - 0 | Toulouse |
| 02h05 | Lens | 2 - 1 | Marseille |
| 21h00 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 23h15 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 23h15 | Angers | 2 - 0 | Lorient |
| 23h15 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 02h45 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |

