Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp INCHEON UTD
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off 5
Gyeongnam
FT
0 - 0
(0-0)
Incheon Utd
- Thống kê Gyeongnam đấu với Incheon Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Incheon Utd
Gyeongnam
0%
Hòa
40%
Incheon Utd
60%
20/07 | Gyeongnam | 0 - 2 | Incheon Utd |
22/02 | Incheon Utd | 2 - 0 | Gyeongnam |
24/05 | Incheon Utd | 3 - 0 | Gyeongnam |
30/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Incheon Utd |
30/07 | Incheon Utd | 1 - 1 | Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
05/10 | Busan I'Park | 1 - 1 | Gyeongnam |
28/09 | Gyeongnam | 1 - 0 | Ansan Greeners |
20/09 | Suwon Bluewings | 1 - 2 | Gyeongnam |
13/09 | Gyeongnam | 0 - 2 | GimPo Citizen |
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ INCHEON UTD1
04/10 | Hwaseong FC | 0 - 1 | Incheon Utd |
28/09 | Seoul E-Land | 0 - 0 | Incheon Utd |
20/09 | Incheon Utd | 1 - 2 | GimPo Citizen |
13/09 | Cheonan City | 3 - 4 | Incheon Utd |
07/09 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Incheon Utd |
Nhận định, soi kèo Gyeongnam vs Incheon Utd
Châu Á: **
GYE thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Mặt khác, INCU thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: INCU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GYE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Incheon Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jeonbuk H.Motor | 32 | 20 | 8 | 4 | 55 | 27 | 68 |
2. | Gimcheon Sangmu | 32 | 16 | 7 | 9 | 51 | 33 | 55 |
3. | Daejeon Hana Citizen | 32 | 14 | 10 | 8 | 45 | 40 | 52 |
4. | Pohang Steelers | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 42 | 48 |
5. | FC Seoul | 32 | 11 | 12 | 9 | 42 | 39 | 45 |
6. | Gangwon | 32 | 11 | 10 | 11 | 30 | 34 | 43 |
7. | Gwangju | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 38 | 42 |
8. | Anyang | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 40 | 39 |
9. | Suwon FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 48 | 51 | 38 |
10. | Ulsan Hyundai | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 43 | 37 |
11. | Jeju Utd | 32 | 8 | 8 | 16 | 34 | 44 | 32 |
12. | Daegu | 32 | 6 | 8 | 18 | 39 | 60 | 26 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC