Số liệu thống kê, nhận định HÀ NỘI FC gặp QUY NHƠN UNITED
VĐQG Việt Nam, vòng 2B
Hà Nội FC
FT
0 - 3
(0-0)
Quy Nhơn United
- Thống kê Hà Nội FC đấu với Quy Nhơn United
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hà Nội FC gặp Quy Nhơn United
Hà Nội FC
60%
Hòa
0%
Quy Nhơn United
40%
| 22/06 | Quy Nhơn United | 2 - 4 | Hà Nội FC |
| 14/09 | Hà Nội FC | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 20/06 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Hà Nội FC |
| 03/12 | Hà Nội FC | 0 - 1 | Quy Nhơn United |
| 17/07 | Hà Nội FC | 4 - 2 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED1
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 19/09 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | ĐH Văn Hiến |
Nhận định, soi kèo Hà Nội FC vs Quy Nhơn United
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HNTT khi thắng trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HNTT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BDI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Nội FC gặp Quy Nhơn United
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 3. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM