Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp HÀ NỘI FC
VĐQG Việt Nam, vòng 26
Quy Nhơn United
FT
2 - 4
(0-4)
Hà Nội FC
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với Hà Nội FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp Hà Nội FC
Quy Nhơn United
40%
Hòa
0%
Hà Nội FC
60%
| 22/06 | Quy Nhơn United | 2 - 4 | Hà Nội FC |
| 14/09 | Hà Nội FC | 1 - 0 | Quy Nhơn United |
| 20/06 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Hà Nội FC |
| 03/12 | Hà Nội FC | 0 - 1 | Quy Nhơn United |
| 17/07 | Hà Nội FC | 4 - 2 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC1
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs Hà Nội FC
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*0.97
BDI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HNTT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: 0.93*3*0.87
3/5 trận gần đây của BDI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HNTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp Hà Nội FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

