Số liệu thống kê, nhận định HẢI PHÒNG gặp TX NAM ĐỊNH
VĐQG Việt Nam, vòng 5B
Hải Phòng
FT
2 - 0
(2-0)
TX Nam Định
- Thống kê Hải Phòng đấu với TX Nam Định
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hải Phòng gặp TX Nam Định
Hải Phòng
20%
Hòa
0%
TX Nam Định
80%
16/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
06/04 | TX Nam Định | 2 - 0 | Hải Phòng |
01/11 | Hải Phòng | 1 - 2 | TX Nam Định |
22/05 | TX Nam Định | 2 - 4 | Hải Phòng |
17/02 | Hải Phòng | 1 - 3 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG
20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
13/09 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng |
27/08 | Hải Phòng | 2 - 0 | SL Nghệ An |
23/08 | Hải Phòng | 3 - 1 | PVF CAND |
16/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH1
25/09 | TX Nam Định | 2 - 1 | PKR Svay Rieng |
22/09 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | TX Nam Định |
17/09 | TX Nam Định | 3 - 1 | Ratchaburi |
13/09 | TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
04/09 | Việt Nam | 0 - 4 | TX Nam Định |
Nhận định, soi kèo Hải Phòng vs TX Nam Định
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HP khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SNND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hải Phòng gặp TX Nam Định
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 12 |
2. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
3. | Công An TP.HCM | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
4. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
5. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
6. | HL Hà Tĩnh | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
7. | TX Nam Định | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
8. | PVF CAND | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
9. | SL Nghệ An | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
10. | Becamex TP. HCM | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
12. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 |
14. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM