Số liệu thống kê, nhận định TX NAM ĐỊNH gặp HẢI PHÒNG
VĐQG Việt Nam, vòng 17
TX Nam Định
FT
2 - 0
(1-0)
Hải Phòng
- Thống kê TX Nam Định đấu với Hải Phòng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu TX Nam Định gặp Hải Phòng
TX Nam Định
80%
Hòa
0%
Hải Phòng
20%
| 16/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 06/04 | TX Nam Định | 2 - 0 | Hải Phòng |
| 01/11 | Hải Phòng | 1 - 2 | TX Nam Định |
| 22/05 | TX Nam Định | 2 - 4 | Hải Phòng |
| 17/02 | Hải Phòng | 1 - 3 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 22/10 | Gamba Osaka | 3 - 1 | TX Nam Định |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
| 28/09 | TX Nam Định | 0 - 2 | CA Hà Nội |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG1
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 13/09 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng |
Nhận định, soi kèo TX Nam Định vs Hải Phòng
Châu Á: **
SNND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HP thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SNND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng TX Nam Định gặp Hải Phòng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

