Số liệu thống kê, nhận định HALMSTADS gặp HELSINGBORG
VĐQG Thụy Điển, vòng Play off
Halmstads
FT
1 - 3
(1-1)
Helsingborg
- Thống kê Halmstads đấu với Helsingborg
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Halmstads gặp Helsingborg
Halmstads
60%
Hòa
20%
Helsingborg
20%
| 18/02 | Halmstads | 3 - 2 | Helsingborg |
| 15/12 | Halmstads | 1 - 3 | Helsingborg |
| 11/12 | Helsingborg | 0 - 1 | Halmstads |
| 24/10 | Helsingborg | 1 - 1 | Halmstads |
| 15/06 | Halmstads | 2 - 1 | Helsingborg |
- PHONG ĐỘ HALMSTADS
- PHONG ĐỘ HELSINGBORG1
| 01/11 | Helsingborg | 1 - 1 | GIF Sundsvall |
| 25/10 | Brage | 3 - 2 | Helsingborg |
| 19/10 | Helsingborg | 3 - 2 | Orebro |
| 04/10 | Umea | 1 - 0 | Helsingborg |
| 30/09 | Helsingborg | 4 - 1 | Trelleborgs |
Nhận định, soi kèo Halmstads vs Helsingborg
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.85
HELB chơi thiếu tự tin: thua TLCA 4/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HALM khi thắng 3/5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: HALM
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.94
5 trận gần đây của HALM có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Halmstads gặp Helsingborg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 29 | 22 | 6 | 1 | 56 | 18 | 72 |
| 2. | Hammarby | 29 | 18 | 5 | 6 | 57 | 29 | 59 |
| 3. | GAIS | 29 | 14 | 10 | 5 | 44 | 28 | 52 |
| 4. | AIK Solna | 29 | 13 | 9 | 7 | 40 | 31 | 48 |
| 5. | Goteborg | 29 | 15 | 3 | 11 | 39 | 33 | 48 |
| 6. | Djurgardens | 29 | 12 | 10 | 7 | 49 | 31 | 46 |
| 7. | Malmo | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 32 | 46 |
| 8. | Elfsborg | 29 | 12 | 4 | 13 | 45 | 48 | 40 |
| 9. | Sirius | 29 | 10 | 6 | 13 | 50 | 50 | 36 |
| 10. | Hacken | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 49 | 35 |
| 11. | Halmstads | 29 | 9 | 5 | 15 | 22 | 50 | 32 |
| 12. | Brommapojkarna | 29 | 9 | 4 | 16 | 39 | 44 | 31 |
| 13. | Norrkoping | 29 | 8 | 5 | 16 | 40 | 55 | 29 |
| 14. | Degerfors IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 30 | 51 | 27 |
| 15. | Osters | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 45 | 26 |
| 16. | Varnamo | 29 | 3 | 7 | 19 | 35 | 66 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN