Số liệu thống kê, nhận định HAMBURGER gặp STUTTGART
VĐQG Đức, vòng Play Off
Sonny Kittel (06')
FT
(90+6') Silas Katompa Mvumpa
(64') Enzo Millot
(48') Enzo Millot
(17') (Hủy bởi VAR) Serhou Guirassy
- Diễn biến trận đấu Hamburger vs Stuttgart trực tiếp
-
90+6'
Silas Katompa Mvumpa -
90+5'
Atakan Karazor -
Sebastian Schonlau
90+4'
-
90+3'
Tiago Tomas -
William Mikelbrencis
83'
-
82'
Silas Katompa Mvumpa
Josha Vagnoma -
Ransford-Yeboah Konigsdorffer
Javi Monter72'
-
William Mikelbrencis
Moritz Heye69'
-
Filip Bilbija
68'
-
Filip Bilbija
Jonas Meffer67'
-
67'
Luca Pfeiffer
Serhou Guirass -
66'
Nikolas Nartey
Borna Sos -
66'
Tiago Tomas
Enzo Millo -
66'
Borna Sosa -
66'
Chris Führich -
Sonny Kittel
65'
-
Miro Muheim
65'
-
64'
Enzo Millot -
58'
Serhou Guirassy -
48'
Enzo Millot -
45'
Dan-Axel Zagadou
Konstantinos Mavropano -
25'
Konstantinos Mavropanos -
17'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Serhou Guirassy -
Sonny Kittel
06'
- Thống kê Hamburger đấu với Stuttgart
| 12(5) | Sút bóng | 9(4) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 6 |
| 5 | Việt vị | 4 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Hamburger
-
1Daniel Heuer
-
4S. Schonlau
-
16J. Montero
-
28M. Muheim
-
3M. Heyer
-
23J. Meffert
-
10S. Kittel
-
14L. Reis
-
9R. Glatzel
-
27J. Dompé
-
18B. Jatta
-
45Tom Sanne
-
46Elijah Krahn
-
11R. Konigsdorffer
-
19M. Raab
-
37J. Morris
-
7F. Bilbija
-
2W. Mikelbrencis
-
42O. Heil
-
47Nicolas Oliveira
Đội hình Stuttgart
-
1F. Müller
-
21H. Ito
-
2W. Anton
-
24B. Sosa
-
5K. Mavropanos
-
3W. Endo
-
16A. Karazor
-
22C. Führich
-
4J. Vagnoman
-
9Guirassy
-
8E. Millot
-
20L. Pfeiffer
-
14Wamangituka
-
23Zagadou
-
28N. Nartey
-
17G. Haraguchi
-
10Tiago Tomás
-
41Dennis Seimen
-
15P. Stenzel
-
25L. Egloff
Số liệu đối đầu Hamburger gặp Stuttgart
Nhận định, soi kèo Hamburger vs Stuttgart
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
HAM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Sân nhà sẽ giúp HAM thi đấu thêm tự tin trước đội khách.Dự đoán: HAM
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
4/5 trận gần đây của HAM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hamburger gặp Stuttgart
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |