Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp HAMBURGER
VĐQG Đức, vòng Play Off
Stuttgart
Serhou Guirassy (54')
Josha Vagnoman (51')
Konstantinos Mavropanos (01')
FT
3 - 0
(1-0)
Hamburger
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Hamburger trực tiếp
-
Dan-Axel Zagadou

Waldemar Anto
90+2'
-
Lilian Egloff

Enzo Millo
84'
-
Nikolas Nartey

Atakan Karazo
84'
-
Atakan Karazor
76'
-
73'
Ransford-Yeboah Konigsdorffer
-
70'
VAR Decision: Red Card Anssi Suhonen
-
69'
Anssi Suhonen
-
Luca Pfeiffer

Serhou Guirass
68'
-
Tiago Tomas

Chris Führic
68'
-
65'
Ransford-Yeboah Konigsdorffer
Jean-Luc Domp
-
60'
Anssi Suhonen
Ludovit Rei
-
Serhou Guirassy
54'
-
Josha Vagnoman
51'
-
15'
Ludovit Reis
-
Konstantinos Mavropanos
01'
- Thống kê Stuttgart đấu với Hamburger
| 16(9) | Sút bóng | 7(2) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Stuttgart
-
1F. Müller
-
5K. Mavropanos
-
2W. Anton
-
21H. Ito
-
4J. Vagnoman
-
16A. Karazor
-
3W. Endo
-
24B. Sosa
-
8E. Millot
-
22C. Führich
-
9Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
10Tiago Tomas
-
28N. Nartey
-
23Zagadou
-
14Wamangituka
-
41Dennis Seimen
-
7Coulibaly
-
20L. Pfeiffer
-
15P. Stenzel
-
25L. Egloff
Đội hình Hamburger
-
1Daniel Heuer
-
28M. Muheim
-
4S. Schonlau
-
34J. David
-
3M. Heyer
-
14L. Reis
-
23J. Meffert
-
10S. Kittel
-
27J. Dompe
-
9R. Glatzel
-
18B. Jatta
- Đội hình dự bị:
-
7F. Bilbija
-
47Nicolas Oliveira
-
19M. Raab
-
11R. Konigsdorffer
-
2W. Mikelbrencis
-
36A. Suhonen
-
16J. Montero
-
46Elijah Krahn
-
42O. Heil
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Hamburger
Stuttgart
80%
Hòa
20%
Hamburger
0%
- PHONG ĐỘ STUTTGART
- PHONG ĐỘ HAMBURGER1
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Hamburger
Châu Á: **
STU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HAM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HAM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Hamburger
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

