Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 16
Hap. Beer Sheva
FT
3 - 0
(1-0)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Bnei Sakhnin
Hap. Beer Sheva
40%
Hòa
40%
Bnei Sakhnin
20%
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
22/12 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
02/09 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
25/05 | Bnei Sakhnin | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva |
30/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
15/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 5 | Hap. Beer Sheva |
31/08 | Hap. Beer Sheva | 7 - 0 | Ironi Tiberias |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
01/08 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | AEK Athens |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.87*0 : 1*0.95
HBSE đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, BSAK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
2. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
4. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Hapoel Haifa | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL