Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp HAPOEL HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hap. Beer Sheva
FT
5 - 0
(2-0)
Hapoel Haifa
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Hapoel Haifa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Hapoel Haifa
Hap. Beer Sheva
100%
Hòa
0%
Hapoel Haifa
0%
| 29/11 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
| 20/04 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 13/01 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 30/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 0 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
| 03/12 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 29/11 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 09/11 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Ashdod |
| 04/11 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA1
| 04/12 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
| 29/11 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 10/11 | Hapoel Haifa | 2 - 2 | H. Petah Tikva |
| 01/11 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Haifa |
| 25/10 | Hapoel Haifa | 2 - 3 | Beitar Jerusalem |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Hapoel Haifa
Châu Á: 0.77*0 : 1 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HBSE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.87*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Hapoel Haifa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 12 | 29 |
| 2. | Maccabi TA | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 13 | 27 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 15 | 26 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 16 | 20 |
| 5. | Maccabi Netanya | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 26 | 19 |
| 6. | Ashdod | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 23 | 17 |
| 7. | Maccabi Haifa | 12 | 3 | 7 | 2 | 21 | 14 | 16 |
| 8. | Bnei Sakhnin | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 17 | 14 |
| 9. | H. Petah Tikva | 12 | 2 | 7 | 3 | 17 | 19 | 13 |
| 10. | Ironi Tiberias | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 30 | 13 |
| 11. | HIK Shmona | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 17 | 12 |
| 12. | Hapoel Haifa | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 20 | 12 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL