TRỰC TIẾP HAP. BEER SHEVA VS HAPOEL HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hap. Beer Sheva
FT
5 - 0
(2-0)
Hapoel Haifa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hap. Beer Sheva
80%
Hòa
0%
Hapoel Haifa
20%
25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
20/04 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
13/01 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
30/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 0 | Hapoel Haifa |
04/05 | Hapoel Haifa | 2 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
01/08 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | AEK Athens |
25/07 | AEK Athens | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
18/07 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | Levski Sofia |
13/07 | Maccabi TA | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
11/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA1
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
17/07 | Larissa | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
18/05 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
12/05 | Hapoel Haifa | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 1 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HBSE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.87*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi Haifa | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
2. | Ashdod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | Ironi Tiberias | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Bnei Sakhnin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | H. Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Maccabi TA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | HIK Shmona | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
11. | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
12. | Maccabi P.Tikva | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | 24 |
12. | Hapoel Haifa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
14. | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | 20 |
14. | Hap. Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: