Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng 10
Hermannstadt
FT
0 - 0
(0-0)
CFR Cluj
- Thống kê Hermannstadt đấu với CFR Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp CFR Cluj
Hermannstadt
20%
Hòa
20%
CFR Cluj
60%
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
05/02 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
07/11 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs CFR Cluj
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp CFR Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
4. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 20/09 | |||
00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 22/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |