Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Hermannstadt
FT
1 - 2
(1-2)
Gaz Metan Medias
- Thống kê Hermannstadt đấu với Gaz Metan Medias
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Gaz Metan Medias
Hermannstadt
0%
Hòa
80%
Gaz Metan Medias
20%
13/11 | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Hermannstadt |
27/04 | Hermannstadt | 1 - 2 | Gaz Metan Medias |
03/02 | Hermannstadt | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
04/10 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Hermannstadt |
02/11 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS1
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Gaz Metan Medias
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Gaz Metan Medias
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA