Số liệu thống kê, nhận định HERMANNSTADT gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 14
Hermannstadt
FT
0 - 2
(0-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Hermannstadt đấu với Rapid Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hermannstadt gặp Rapid Bucuresti
Hermannstadt
60%
Hòa
0%
Rapid Bucuresti
40%
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
| 17/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/12 | Botosani | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Hermannstadt vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.90
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.91*2*0.76
2/3 trận vừa qua FCH đều có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Thêm vào đó, 3/6 trận gần nhất RBU cũng luôn có 2 bàn trở xuống.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hermannstadt gặp Rapid Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 29 | 29 |
| 9. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 28 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |