Số liệu thống kê, nhận định HOFFENHEIM gặp DARMSTADT
VĐQG Đức, vòng 16
                                    Ihlas Bebou (66') 
Ihlas Bebou (28') 
Andrej Kramaric (PEN 14') 
                                
FT
                                    (85') Tim Skarke
(57') Tim Skarke
(23') Luca Pfeiffer
                                
- Diễn biến trận đấu Hoffenheim vs Darmstadt trực tiếp
- 
                                            Finn Becker
 Grischa Prome90+1' 
- 
                                            Julian Justvan
 Ozan Kaba90' 
- 
                                            85' 
- 
                                            84' 
- 
                                            84' 
- 
                                            81' 
- 
                                            75' 
- 
                                            75' 
- 
                                            75' 
- 
                                            Maximilian Beier
 Andrej Kramari73' 
- 
                                            Ihlas Bebou71' 
- 
                                            Ihlas Bebou66' 
- 
                                            59' 
- 
                                            57' 
- 
                                            Florian Grillitsch
 Umut Tohumc54' 
- 
                                            Robert Skov49' 
- 
                                            Robert Skov
 Marius Bülte45' 
- 
                                            45' 
- 
                                            Ihlas Bebou28' 
- 
                                            23' 
- 
                                            Andrej Kramaric14' 
- 
                                            13' 
- Thống kê Hoffenheim đấu với Darmstadt
| 13(4) | Sút bóng | 14(3) | 
| 8 | Phạt góc | 3 | 
| 9 | Phạm lỗi | 15 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 4 | 
| 0 | Việt vị | 1 | 
| 45% | Cầm bóng | 55% | 
Đội hình Hoffenheim
- 
                                            1O. Baumann
- 
                                            23J. Brooks
- 
                                            22K. Vogt
- 
                                            5O. Kabak
- 
                                            16A. Stach
- 
                                            40U. Tohumcu
- 
                                            6G. Promel
- 
                                            21M. Bülter
- 
                                            3Kaderabek
- 
                                            27A. Kramaric
- 
                                            9I. Bebou
- 
                                            29R. Skov
- 
                                            25Akpoguma
- 
                                            41A. Szalai
- 
                                            36Nahuel Nicolas Noll
- 
                                            17J. Justvan
- 
                                            20F. Becker
- 
                                            39T. Bischof
- 
                                            11F. Grillitsch
- 
                                            14M. Beier
Đội hình Darmstadt
- 
                                            1M. Schuhen
- 
                                            23K. Gjasula
- 
                                            3T. Isherwood
- 
                                            14C. Klarer
- 
                                            28B. Franjic
- 
                                            26M. Bader
- 
                                            11T. Kempe
- 
                                            19E. Karic
- 
                                            38C. Riedel
- 
                                            27T. Skarke
- 
                                            24L. Pfeiffer
- 
                                            20J. Muller
- 
                                            30A. Stanilewicz
- 
                                            8F. Schnellhardt
- 
                                            42Fabio Torsiello
- 
                                            17F. Ronstadt
- 
                                            5M. Maglica
- 
                                            16K. Bennetts
- 
                                            13M. Behrens
- 
                                            18M. Honsak
Số liệu đối đầu Hoffenheim gặp Darmstadt
| 26/07 | Hoffenheim | 3 - 1 | Darmstadt | 
| 12/05 | Darmstadt | 0 - 6 | Hoffenheim | 
| 20/12 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt | 
| 18/02 | Hoffenheim | 2 - 0 | Darmstadt | 
| 21/09 | Darmstadt | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg | 
| 04/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Darmstadt | 
| 26/09 | Darmstadt | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Darmstadt
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà sẽ tiếp thêm sức mạnh giúp HOF thi đấu tự tin hơn.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của DARM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hoffenheim gặp Darmstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 
                 
                         
                        
