Số liệu thống kê, nhận định DARMSTADT gặp HOFFENHEIM
VĐQG Đức, vòng 33
FT
                                    (51') Ihlas Bebou
(44') Maximilian Beier
(26') Ozan Kabak
(22') Pavel Kaderabek
(06') Maximilian Beier
(02') Ihlas Bebou
                                
- Diễn biến trận đấu Darmstadt vs Hoffenheim trực tiếp
- 
                                            85' Wout Weghorst 
 Ihlas Bebo  
- 
                                            81' 
- 
                                            75' 
- 
                                            73' 
- 
                                            72' David Jurasek 
 Marius Bülte  
- 
                                            72' Finn Becker 
 Maximilian Beie  
- 
                                            68' 
- 
                                            56' 
- 
                                            53' 
- 
                                            51'  Ihlas Bebou Ihlas Bebou
- 
                                            45' Umut Tohumcu 
 Anton Stac  
- 
                                            45' Tim Drexler 
 Ozan Kaba  
- 
                                            45' 
- 
                                            45' 
- 
                                            44'  Maximilian Beier Maximilian Beier
- 
                                            26'  Ozan Kabak Ozan Kabak
- 
                                            22'  Pavel Kaderabek Pavel Kaderabek
- 
                                            06'  Maximilian Beier Maximilian Beier
- 
                                            02'  Ihlas Bebou Ihlas Bebou
- Thống kê Darmstadt đấu với Hoffenheim
| 9(1) | Sút bóng | 12(7) | 
| 2 | Phạt góc | 3 | 
| 9 | Phạm lỗi | 3 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 3 | 
| 44% | Cầm bóng | 56% | 
Đội hình Darmstadt
- 
                                            30A. Brunst
- 
                                            20J. Muller
- 
                                            14C. Klarer
- 
                                            5M. Maglica
- 
                                            19E. Karic
- 
                                            17J. Justvan
- 
                                            6M. Mehlem
- 
                                            15F. Nürnberger
- 
                                            27T. Skarke
- 
                                            18M. Honsak
- 
                                            29O. Vilhelmsson
- 
                                            11T. Kempe
- 
                                            16A. Müller
- 
                                            3T. Isherwood
- 
                                            23K. Gjasula
- 
                                            1M. Schuhen
- 
                                            24L. Pfeiffer
- 
                                            22A. Seydel
- 
                                            25G. Holtmann
- 
                                            8F. Schnellhardt
Đội hình Hoffenheim
- 
                                            1O. Baumann
- 
                                            25Akpoguma
- 
                                            11F. Grillitsch
- 
                                            5O. Kabak
- 
                                            21M. Bülter
- 
                                            27A. Kramaric
- 
                                            16A. Stach
- 
                                            6G. Promel
- 
                                            3Kaderabek
- 
                                            14M. Beier
- 
                                            9I. Bebou
- 
                                            19D. Jurasek
- 
                                            10W. Weghorst
- 
                                            23J. Brooks
- 
                                            39T. Bischof
- 
                                            29R. Skov
- 
                                            35T. Drexler
- 
                                            40U. Tohumcu
- 
                                            37L. Philipp
- 
                                            20F. Becker
Số liệu đối đầu Darmstadt gặp Hoffenheim
| 26/07 | Hoffenheim | 3 - 1 | Darmstadt | 
| 12/05 | Darmstadt | 0 - 6 | Hoffenheim | 
| 20/12 | Hoffenheim | 3 - 3 | Darmstadt | 
| 18/02 | Hoffenheim | 2 - 0 | Darmstadt | 
| 21/09 | Darmstadt | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg | 
| 04/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Darmstadt | 
| 26/09 | Darmstadt | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
Nhận định, soi kèo Darmstadt vs Hoffenheim
Châu Á: 0.86*1 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là lợi thế giúp DARM thi đấu tự tin hơn.Dự đoán: DARM
Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của DARM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Darmstadt gặp Hoffenheim
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
