Số liệu thống kê, nhận định HOFFENHEIM gặp M.GLADBACH
VĐQG Đức, vòng 15
                                    Andrej Kramaric (PEN 58') 
                                
FT
                                    (61') Alassane Plea
(43')  (Hủy bởi VAR) Tim Kleindienst
(23') Philipp Sander
                                
- Diễn biến trận đấu Hoffenheim vs M.gladbach trực tiếp
- 
                                            86' Luca Netz
 Lukas Ullric
- 
                                            86' Kevin Stoger
 Franck Honora
- 
                                            Mërgim Berisha
 Adam Hloze81' 
- 
                                            Dennis Geiger
 Jacob Bruun Larse81' 
- 
                                            David Jurasek
 Alexander Pras81' 
- 
                                            80' Marvin Friedrich
 Alassane Ple
- 
                                            80' Stefan Lainer
 Joe Scall
- 
                                            70' Rocco Reitz
 Robin Hac
- 
                                            Haris Tabakovic
 Diadie Samasseko70' 
- 
                                            61' Alassane Plea 
- 
                                            Andrej Kramaric58' 
- 
                                            43' Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Tim Kleindienst 
- 
                                            Robin Hranac
 Stanley Nsoki (chấn thương)34' 
- 
                                            23' Philipp Sander 
- Thống kê Hoffenheim đấu với M.gladbach
| 18(8) | Sút bóng | 5(3) | 
| 8 | Phạt góc | 4 | 
| 14 | Phạm lỗi | 6 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 1 | Việt vị | 2 | 
| 64% | Cầm bóng | 36% | 
Đội hình Hoffenheim
- 
                                            1O. Baumann
- 
                                            15V. Gendrey
- 
                                            25Akpoguma
- 
                                            34S. Nsoki
- 
                                            22A. Prass
- 
                                            7T. Bischof
- 
                                            16A. Stach
- 
                                            18D. Samassekou
- 
                                            27A. Kramaric
- 
                                            23A. Hlozek
- 
                                            29J. Bruun Larsen
- 
                                            26H. Tabakovic
- 
                                            37L. Philipp
- 
                                            2R. Hranac
- 
                                            8D. Geiger
- 
                                            4T. Drexler
- 
                                            3Kaderabek
- 
                                            52David Mokwa
- 
                                            19D. Jurasek
- 
                                            10M. Berisha
Đội hình M.gladbach
- 
                                            33M. Nicolas
- 
                                            26L. Ullrich
- 
                                            30N. Elvedi
- 
                                            3K. Itakura
- 
                                            29J. Scally
- 
                                            16P. Sander
- 
                                            8J. Weigl
- 
                                            25R. Hack
- 
                                            14A. Plea
- 
                                            9F. Honorat
- 
                                            11T. Kleindienst
- 
                                            5M. Friedrich
- 
                                            20L. Netz
- 
                                            22S. Lainer
- 
                                            13S. Fukuda
- 
                                            27R. Reitz
- 
                                            1J. Omlin
- 
                                            7K. Stoger
- 
                                            2F. Chiarodia
- 
                                            31T. Cvancara
Số liệu đối đầu Hoffenheim gặp M.gladbach
| 03/05 | M.gladbach | 4 - 4 | Hoffenheim | 
| 21/12 | Hoffenheim | 1 - 2 | M.gladbach | 
| 20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach | 
| 02/12 | M.gladbach | 2 - 1 | Hoffenheim | 
| 28/01 | Hoffenheim | 1 - 4 | M.gladbach | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 29/10 | M.gladbach | 3 - 1 | Karlsruher | 
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich | 
| 18/10 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach | 
| 10/10 | M.gladbach | 3 - 2 | Preussen Munster | 
| 06/10 | M.gladbach | 0 - 0 | Freiburg | 
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs M.gladbach
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
HOF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, MGL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.91*3*0.97
3/5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hoffenheim gặp M.gladbach
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 
| 3. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 4. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 
                 
                         
                        
