Số liệu thống kê, nhận định M.GLADBACH gặp HOFFENHEIM
VĐQG Đức, vòng 32
Tim Kleindienst (90+1')
Franck Honorat (64')
Rocco Reitz (32')
Fabio Chiarodia (05')
FT
(81') Haris Tabakovic
(73') Adam Hlozek
(54') Marius Bülter
(43') Arthur Chaves
- Diễn biến trận đấu M.gladbach vs Hoffenheim trực tiếp
-
90+4'
Kevin Akpoguma
Marius Bülte
-
Tim Kleindienst
90+1'
-
88'
Finn Becker
Bazoumana Toure (chấn thương)
-
Philipp Sander

Julian Weig
82'
-
Florian Neuhaus

Kevin Stoge
82'
-
Luca Netz

Lukas Ullric
82'
-
81'
Haris Tabakovic
-
Stefan Lainer

Fabio Chiarodia (chấn thương)
78'
-
77'
Haris Tabakovic
Adam Hloze
-
73'
Adam Hlozek
-
Tomas Cvancara

Franck Honora
70'
-
Franck Honorat
64'
-
54'
Marius Bülter
-
43'
Arthur Chaves
-
Rocco Reitz
32'
-
Fabio Chiarodia
05'
- Thống kê M.gladbach đấu với Hoffenheim
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình M.gladbach
-
1J. Omlin
-
29J. Scally
-
3K. Itakura
-
2F. Chiarodia
-
26L. Ullrich
-
27R. Reitz
-
8J. Weigl
-
9F. Honorat
-
7K. Stoger
-
25R. Hack
-
11T. Kleindienst
-
10F. Neuhaus
-
48Veit Stange
-
31T. Cvancara
-
16P. Sander
-
22S. Lainer
-
20L. Netz
-
14A. Plea
-
13S. Fukuda
-
42T. Pereira
Đội hình Hoffenheim
-
37L. Philipp
-
34S. Nsoki
-
4L. Ostigard
-
35Arthur
-
29B. Toure
-
7T. Bischof
-
16A. Stach
-
3Kaderabek
-
21M. Bülter
-
27A. Kramaric
-
23A. Hlozek
-
32M. Bogarde
-
25Akpoguma
-
22A. Prass
-
53E. Yardimci
-
26H. Tabakovic
-
20F. Becker
-
14G. Orban
-
17U. Tohumcu
-
19D. Jurasek
Số liệu đối đầu M.gladbach gặp Hoffenheim
| 03/05 | M.gladbach | 4 - 4 | Hoffenheim |
| 21/12 | Hoffenheim | 1 - 2 | M.gladbach |
| 20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
| 02/12 | M.gladbach | 2 - 1 | Hoffenheim |
| 28/01 | Hoffenheim | 1 - 4 | M.gladbach |
| 22/11 | Heidenheim | 0 - 3 | M.gladbach |
| 13/11 | M.gladbach | 1 - 0 | Lierse |
| 09/11 | M.gladbach | 3 - 1 | FC Koln |
| 01/11 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach |
| 29/10 | M.gladbach | 3 - 1 | Karlsruher |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 13/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Greuther Furth |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
Nhận định, soi kèo M.gladbach vs Hoffenheim
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp MGL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng M.gladbach gặp Hoffenheim
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |

