Số liệu thống kê, nhận định HONDURAS gặp MỸ
VLWC KV Concacaf, vòng 8
Honduras
Romell Quioto (27')
FT
1 - 1
(1-0)
Mỹ
(85') Bobby Wood
- Diễn biến trận đấu Honduras vs Mỹ trực tiếp
-
Henry Figueroa
90+3'
-
85'
Bobby Wood -
Johnny Palacios
Anthony Lozan82'
-
73'
Bobby Wood
Darlington Nagb -
Oscar Boniek Garcia
Romell Quiot66'
-
Carlo Costly
Alexander Lope64'
-
63'
Geoff Cameron
Graham Zus -
62'
Paul Arriola
DaMarcus Beasle -
61'
Kellyn Acosta -
36'
DaMarcus Beasley -
Romell Quioto
27'
-
Henry Figueroa
23'
-
Jorge Claros
17'
- Thống kê Honduras đấu với Mỹ
| 11(6) | Sút bóng | 9(4) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 17 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Honduras
-
1L. Lopez
-
4H. Figueroa
-
3M.Figueroa
-
5E. Alvarado
-
21B. Beckeles
-
8A. Mejía
-
20J. Claros
-
12R. Quioto
-
10M. Martinez
-
9A. Lozano
-
17A. Najar
- Đội hình dự bị:
-
22D. Escober
-
7C. Discua
-
14B. Garcia
-
18N. Valladares
-
13E. Hernendez
-
23C. Sanchez
-
11R. Quioto
-
6B. Acosta
-
19A. Mejia
-
16C. Lanza
-
15E. Andino
-
2F. Crisanto
Đội hình Mỹ
-
12N. Rimando
-
3O. Gonzalez
-
6Nagbe
-
5M.Besler
-
19G.Zusi
-
17J. Altidore
-
16J. Morrow
-
4Bradley
-
8Dempsey
-
10Pulisic
-
7B.Wood
- Đội hình dự bị:
-
22Horvath
-
1T. Howard
-
18Wondolowski
-
13M. Weiser
-
23Johnson
-
2Villafana
-
20G. Cameron
-
15E. Lichaj
-
11Jules Iloki
-
14Ream
-
9Wood
-
21Paul Arriola
Số liệu đối đầu Honduras gặp Mỹ
Honduras
0%
Hòa
20%
Mỹ
80%
- PHONG ĐỘ HONDURAS
- PHONG ĐỘ MỸ1
Nhận định, soi kèo Honduras vs Mỹ
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
HON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, USA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
4/5 trận gần đây của HON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của USA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Honduras gặp Mỹ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CONCACAF