Số liệu thống kê, nhận định HONDURAS gặp MỸ
VLWC KV Concacaf, vòng 3
Brayan Moya (27')
FT
(90+3') Sebastian Lletget
(86') Brenden Aaronson
(75') Ricardo Pepi
(48') Antonee Robinson
- Diễn biến trận đấu Honduras vs Mỹ trực tiếp
-
90+3'
Sebastian Lletget
-
86'
Brenden Aaronson
-
Eddie Hernandez
Marcelo Pereir81'
-
75'
Ricardo Pepi
-
73'
DeAndre Yedlin
James Sand -
Bryan Acosta
Deybi Flore73'
-
62'
Cristian Roldan
Christian Pulisic (chấn thương) -
48'
Antonee Robinson
-
45'
Sebastian Lletget
John Brook -
45'
Brenden Aaronson
Joshua Sargen -
45'
Antonee Robinson
George Bell -
Romell Quioto
Anthony Lozan45'
-
Rigoberto Rivas
Jonathan Tor45'
-
Jose Garcia
Carlos Pined45'
-
Brayan Moya
27'
- Thống kê Honduras đấu với Mỹ
18(3) | Sút bóng | 12(8) |
3 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Honduras
-
22L. Lopez
-
17A. Najar
-
4M. Pereira
-
3M. Figueroa
-
23E. Rodriguez
-
7C. Pineda
-
15K. Arriaga
-
20D. Flores
-
21J. Toro
-
13B. Moya
-
9A. Lozano
-
19E. Solano
-
18M. Licona
-
8W. Martinez
-
12R. Quioto
-
1E. Menjivar
-
2F. Crisanto
-
11J. Bengtson
-
6B. Acosta
-
14B. Garcia
-
5R. Santos
-
10A. Lopez
-
16J. Leveron
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
21G. Bello
-
6J. Brooks
-
12M. Robinson
-
15M. McKenzie
-
16J. Sands
-
4T. Adams
-
23K. Acosta
-
10C. Pulisic
-
9J. Sargent
-
14R. Pepi
-
20S. Moore
-
2R. Cannon
-
22B. Guzan
-
18C. Wondolowski
-
17S. Lletget
-
19E. Williamson
-
5A. Robinson
-
11D. Dike
-
7P. Arriola
-
3S. Vines
-
13M. Hoppe
-
8N. Gioacchini
Số liệu đối đầu Honduras gặp Mỹ
Nhận định, soi kèo Honduras vs Mỹ
Châu Á: 0.84*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên USA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của HON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của USA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Honduras gặp Mỹ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Suriname | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | El Salvador | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Panama | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
4. | Guatemala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Curacao | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
4. | Bermuda | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Honduras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | |||||||||||
3. | Haiti | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Nicaragua | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |