Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 21
Hradec Kralove
FT
2 - 2
(1-1)
C. Budejovice
- Thống kê Hradec Kralove đấu với C. Budejovice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp C. Budejovice
Hradec Kralove
100%
Hòa
0%
C. Budejovice
0%
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
13/12 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
05/08 | Hradec Kralove | 5 - 1 | C. Budejovice |
16/04 | Hradec Kralove | 2 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs C. Budejovice
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.94
HKRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BUD thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp C. Budejovice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
6. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
7. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
8. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC