Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 20
Hradec Kralove
FT
0 - 1
(0-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Mlada Boleslav
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Mlada Boleslav
Hradec Kralove
20%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
60%
| 16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
| 10/01 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Hradec Kralove |
| 01/12 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Hradec Kralove |
| 04/08 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 31/05 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 02/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.99
HKRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 2. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 3. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC