Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 19
Hradec Kralove
FT
0 - 1
(0-0)
Sparta Praha
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Sparta Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Sparta Praha
Hradec Kralove
20%
Hòa
0%
Sparta Praha
80%
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
10/02 | Sparta Praha | 3 - 0 | Hradec Kralove |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/03 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
08/10 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Sparta Praha
Châu Á: 0.98*3/4 : 0*0.90
HKRA đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Sparta Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
3. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC