Số liệu thống kê, nhận định HVIDOVRE IF gặp KOLDING IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 20
Hvidovre IF
FT
2 - 0
(0-0)
Kolding IF
- Thống kê Hvidovre IF đấu với Kolding IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hvidovre IF gặp Kolding IF
Hvidovre IF
40%
Hòa
40%
Kolding IF
20%
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
12/04 | Kolding IF | 1 - 3 | Hvidovre IF |
08/10 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Kolding IF |
03/10 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Kolding IF |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF
20/09 | Hvidovre IF | 3 - 1 | Hillerod |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
- PHONG ĐỘ KOLDING IF1
20/09 | Middelfart | 1 - 0 | Kolding IF |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
03/09 | Skive IK | 0 - 2 | Kolding IF |
30/08 | Kolding IF | 0 - 0 | Hillerod |
23/08 | B93 Kobenhavn | 0 - 1 | Kolding IF |
Nhận định, soi kèo Hvidovre IF vs Kolding IF
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOIF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOIF
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.79
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KOIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hvidovre IF gặp Kolding IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lyngby | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 10 | 18 |
2. | AC Horsens | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 4 | 18 |
3. | Hillerod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 14 | 17 |
4. | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 12 | 16 |
5. | Aarhus Fremad | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 13 | 15 |
6. | Esbjerg FB | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 14 | 15 |
7. | Aalborg BK | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 12 | 14 |
8. | Kolding IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
9. | B93 Kobenhavn | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 18 | 11 |
10. | HB Koge | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 19 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 9 |
12. | Middelfart | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | 8 |