Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 20
Jablonec
FT
1 - 0
(0-0)
Sigma Olomouc
- Thống kê Jablonec đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Sigma Olomouc
Jablonec
20%
Hòa
60%
Sigma Olomouc
20%
10/05 | Jablonec | 4 - 0 | Sigma Olomouc |
29/03 | Jablonec | 0 - 0 | Sigma Olomouc |
27/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
14/04 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
04/11 | Jablonec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
27/09 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.79*0 : 1/2*-0.97
JAB đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SIGM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
6. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
7. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
8. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC