Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 29
Jablonec
FT
2 - 2
(2-0)
Sigma Olomouc
- Thống kê Jablonec đấu với Sigma Olomouc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Jablonec gặp Sigma Olomouc
Jablonec
20%
Hòa
40%
Sigma Olomouc
40%
| 05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
| 10/05 | Jablonec | 4 - 0 | Sigma Olomouc |
| 29/03 | Jablonec | 0 - 0 | Sigma Olomouc |
| 27/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
| 14/04 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 05/10 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
| 07/11 | FC Noah | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 24/10 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Rakow Czestochowa |
| 18/10 | MFK Karvina | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Jablonec vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.75*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để JAB có một trận đấu khả quan.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.70*2 1/2*-0.91
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp Sigma Olomouc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC