Số liệu thống kê, nhận định JUVENTUS BUCURESTI gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Juventus Bucuresti
FT
2 - 2
(1-0)
Voluntari
- Thống kê Juventus Bucuresti đấu với Voluntari
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Juventus Bucuresti gặp Voluntari
Juventus Bucuresti
25%
Hòa
75%
Voluntari
0%
03/06 | Juventus Bucuresti | 2 - 2 | Voluntari |
28/04 | Voluntari | 0 - 1 | Juventus Bucuresti |
28/10 | Voluntari | 0 - 0 | Juventus Bucuresti |
29/07 | Juventus Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ JUVENTUS BUCURESTI
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Juventus Bucuresti vs Voluntari
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JBUC khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JBUC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của JBUC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Juventus Bucuresti gặp Voluntari
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA