Số liệu thống kê, nhận định KALMAR gặp NORRKOPING
VĐQG Thụy Điển, vòng 5
Kalmar
FT
1 - 2
(0-2)
Norrkoping
- Thống kê Kalmar đấu với Norrkoping
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kalmar gặp Norrkoping
Kalmar
20%
Hòa
40%
Norrkoping
40%
27/07 | Norrkoping | 2 - 0 | Kalmar |
17/05 | Kalmar | 1 - 1 | Norrkoping |
30/09 | Norrkoping | 1 - 0 | Kalmar |
28/05 | Kalmar | 2 - 1 | Norrkoping |
17/09 | Norrkoping | 2 - 2 | Kalmar |
- PHONG ĐỘ KALMAR
20/09 | Kalmar | 4 - 0 | Sandvikens |
14/09 | Kalmar | 2 - 1 | Vasteras |
30/08 | Ostersunds | 0 - 0 | Kalmar |
27/08 | Kalmar | 2 - 0 | Helsingborg |
16/08 | Umea | 0 - 1 | Kalmar |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING1
13/09 | Halmstads | 1 - 1 | Norrkoping |
31/08 | Norrkoping | 0 - 4 | Djurgardens |
26/08 | Osters | 1 - 2 | Norrkoping |
16/08 | Norrkoping | 2 - 1 | Elfsborg |
10/08 | Norrkoping | 0 - 2 | Hammarby |
Nhận định, soi kèo Kalmar vs Norrkoping
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOK khi thắng 12/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NOK
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của KAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NOK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kalmar gặp Norrkoping
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 24 | 17 | 6 | 1 | 44 | 17 | 57 |
2. | Hammarby | 23 | 14 | 4 | 5 | 45 | 24 | 46 |
3. | AIK Solna | 23 | 12 | 7 | 4 | 30 | 20 | 43 |
4. | GAIS | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 23 | 41 |
5. | Goteborg | 23 | 13 | 2 | 8 | 33 | 28 | 41 |
6. | Malmo | 24 | 10 | 9 | 5 | 36 | 21 | 39 |
7. | Djurgardens | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 23 | 38 |
8. | Elfsborg | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 36 | 37 |
9. | Brommapojkarna | 23 | 8 | 2 | 13 | 36 | 37 | 26 |
10. | Sirius | 23 | 7 | 5 | 11 | 35 | 36 | 26 |
11. | Hacken | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 40 | 26 |
12. | Norrkoping | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 44 | 26 |
13. | Osters | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 35 | 22 |
14. | Halmstads | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 43 | 22 |
15. | Degerfors IF | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 45 | 16 |
16. | Varnamo | 23 | 2 | 6 | 15 | 26 | 47 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN