Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp FK ORENBURG
VĐQG Nga, vòng 16
Khimki
FT
2 - 0
(0-0)
FK Orenburg
- Thống kê Khimki đấu với FK Orenburg
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp FK Orenburg
Khimki
20%
Hòa
40%
FK Orenburg
40%
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 23/10 | FK Orenburg | 2 - 0 | Khimki |
| 22/09 | Khimki | 0 - 0 | FK Orenburg |
| 31/07 | Khimki | 1 - 0 | FK Orenburg |
| 23/02 | Khimki | 2 - 5 | FK Orenburg |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
| 24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
| 17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
| 27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ FK ORENBURG1
| 05/11 | FK Orenburg | 1 - 3 | Krasnodar |
| 02/11 | FK Orenburg | 3 - 1 | FK Sochi |
| 25/10 | Spartak Moscow | 1 - 0 | FK Orenburg |
| 23/10 | Zenit | 6 - 0 | FK Orenburg |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
Nhận định, soi kèo Khimki vs FK Orenburg
Châu Á: 0.87*3/4 : 0*-0.99
KHI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, OBUR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: OBUR
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của OBUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp FK Orenburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | CSKA Moscow | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 13 | 33 |
| 2. | Krasnodar | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 8 | 32 |
| 3. | Zenit | 14 | 8 | 5 | 1 | 28 | 11 | 29 |
| 4. | Baltika | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 6 | 27 |
| 5. | Lok. Moscow | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 19 | 27 |
| 6. | Spartak Moscow | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 19 | 20 |
| 8. | Akron Togliatti | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 20 | 18 |
| 9. | Rostov | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 15 | 18 |
| 10. | Din. Moscow | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 23 | 17 |
| 11. | Akhmat Groznyi | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | 16 |
| 12. | Dyn. Makhachkala | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | 14 |
| 13. | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 25 | 13 |
| 14. | FK Orenburg | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 25 | 11 |
| 15. | Nizhny Nov | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 25 | 8 |
| 16. | FK Sochi | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 34 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA