Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp FK SOCHI
VĐQG Nga, vòng 13
Krylya Sovetov
FT
2 - 0
(2-0)
FK Sochi
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với FK Sochi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp FK Sochi
Krylya Sovetov
60%
Hòa
40%
FK Sochi
0%
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
13/08 | FK Sochi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
02/12 | FK Sochi | 0 - 2 | Krylya Sovetov |
23/09 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI1
19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs FK Sochi
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của KSO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp FK Sochi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |