Số liệu thống kê, nhận định KV MECHELEN gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
KV Mechelen
FT
1 - 0
(0-0)
Charleroi
- Thống kê KV Mechelen đấu với Charleroi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KV Mechelen gặp Charleroi
KV Mechelen
40%
Hòa
20%
Charleroi
40%
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
28/12 | Charleroi | 3 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
09/08 | Westerlo | 0 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo KV Mechelen vs Charleroi
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.94*3*0.93
4/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KV Mechelen gặp Charleroi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
5. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
8. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
9. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
10. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
11. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
13. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
14. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ