Số liệu thống kê, nhận định KYRGYZSTAN gặp IRAN
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Kyrgyzstan
FT
2 - 3
(0-2)
Iran
- Thống kê Kyrgyzstan đấu với Iran
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kyrgyzstan gặp Iran
Kyrgyzstan
0%
Hòa
0%
Iran
100%
| 19/11 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Iran |
| 05/09 | Iran | 1 - 0 | Kyrgyzstan |
| 16/06 | Kyrgyzstan | 1 - 5 | Iran |
| 07/06 | Iran | 6 - 0 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ KYRGYZSTAN
| 05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan |
| 02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan |
| 30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan |
| 10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE |
| 06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ IRAN1
Nhận định, soi kèo Kyrgyzstan vs Iran
Châu Á: 0.98*1 3/4 : 0*0.78
KGZ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, IRN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: IRN
Tài xỉu: 0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của IRN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kyrgyzstan gặp Iran
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á